--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phối trí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phối trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phối trí
+
(ít dùng) Arrange
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phối trí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phối trí"
:
phải trái
phối trí
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
phối trí
:
(ít dùng) Arrange
+
doanh thu
:
Receipts.doanh thương
+
bộ dạng
:
Bearing and figure (nói khái quát)trông bộ dạng rất quenhis bearing and figure seem quite familiar
+
comma butterfly
:
bướm comma,(mặt dưới cánh sau có hình dấu phẩy).